Danny KEDWELL
70
Chỉ số
8 (Ngày 10 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
22 Th10 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Gillingham | Hạng 4 | 5 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 29 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,59 | 1 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 32 (0) | 11 | 4 | 6 | 7,34 | 2 | 0 |
11 | Gillingham | Hạng 5 | 12 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,75 | 0 | 1 |
10 | Gillingham | Hạng 4 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Gillingham | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Gillingham | Hạng 4 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
7 | Gillingham | Hạng 4 | 9 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 109 (0) | 40 | 27 | 15 | 7,39 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 31 Th01 2015 | Gillingham | Ebbsfleet United | 12k | Danny KEDWELL |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Gillingham | 210k | Danny KEDWELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2015 | 78 | 70 | 8 |
31 Th12 2013 | 76 | 78 | 2 |
28 Th11 2013 | 74 | 76 | 2 |
28 Th06 2013 | 73 | 74 | 1 |
14 Th09 2011 | 70 | 73 | 3 |
2 Th12 2009 | 68 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |