Anthony GRIFFITH
70
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th10 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Carlisle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
9 | Port Vale | Hạng 5 | 15 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Port Vale | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Port Vale | Hạng 5 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Port Vale | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Port Vale | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
4 | Port Vale | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Port Vale | Hạng 4 | 7 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,57 | 0 | 0 |
2 | Port Vale | Hạng 4 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | Port Vale | Hạng 5 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 80 (0) | 15 | 12 | 3 | 6,54 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Shrewsbury Town | Carlisle United | 421k | Anthony GRIFFITH |
13 | 1 Th09 2014 | Port Vale | Shrewsbury Town | 397k | Anthony GRIFFITH |
12 | 2 Th04 2014 | Leyton Orient | Port Vale | 409k | Anthony GRIFFITH |
9 | 21 Th03 2013 | Port Vale | Leyton Orient | 78k | Anthony GRIFFITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th10 2015 | 72 | 70 | 2 |
12 Th08 2015 | 75 | 72 | 3 |
13 Th04 2013 | 72 | 75 | 3 |
7 Th09 2011 | 71 | 72 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |