Ben PURKISS
73
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th04 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Walsall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Walsall | Hạng 4 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Walsall | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Walsall | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Không | Walsall | 88k | Ben PURKISS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th05 2018 | 76 | 73 | 3 |
1 Th07 2015 | 74 | 76 | 2 |
16 Th08 2013 | 73 | 74 | 1 |
16 Th04 2013 | 72 | 73 | 1 |
7 Th08 2012 | 68 | 72 | 4 |
1 Th12 2009 | 67 | 68 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |