Martyn WOOLFORD
67
Chỉ số
6 (Ngày 6 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
13 Th10 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 7 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 1 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 35 (0) | 12 | 3 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 34 (0) | 9 | 6 | 2 | 6,82 | 2 | 0 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,09 | 4 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 219 (0) | 51 | 38 | 9 | 6,68 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Bristol City | Millwall | 3.1M | Martyn WOOLFORD |
7 | 6 Th02 2012 | Scunthorpe United | Bristol City | 3.3M | Martyn WOOLFORD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2020 | 73 | 67 | 6 |
10 Th08 2019 | 76 | 73 | 3 |
17 Th11 2018 | 77 | 76 | 1 |
2 Th09 2017 | 78 | 77 | 1 |
27 Th08 2016 | 80 | 78 | 2 |
10 Th10 2015 | 81 | 80 | 1 |
16 Th02 2011 | 80 | 81 | 1 |
11 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
9 Th12 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |