Anton ROBINSON
75
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
17 Th02 1986
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 34 (0) | 9 | 12 | 1 | 7,21 | 3 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 34 (0) | 9 | 12 | 1 | 7,21 | 3 | 0 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 17 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 22 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,73 | 4 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 4 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 13 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
7 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 19 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
6 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 15 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
5 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 24 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,33 | 3 | 0 |
4 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 29 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,00 | 4 | 3 |
3 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 36 (0) | 8 | 13 | 1 | 5,81 | 3 | 0 |
2 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 34 (0) | 9 | 6 | 2 | 6,35 | 3 | 1 |
1 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 33 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,36 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 69 | 68 | 12 | 6,56 | 28 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th02 2015 | Huddersfield Town | Luton Town | 1.3M | Anton ROBINSON |
13 | 19 Th11 2014 | Gillingham | Huddersfield Town | 1.7M | Anton ROBINSON |
13 | 17 Th08 2014 | Huddersfield Town | Gillingham | 842k | Anton ROBINSON |
13 | 5 Th08 2014 | Peterborough United | Huddersfield Town | 1.0M | Anton ROBINSON |
12 | 13 Th07 2014 | Huddersfield Town | Peterborough United | 842k | Anton ROBINSON |
8 | 26 Th08 2012 | AFC Bournemouth | Huddersfield Town | 1.8M | Anton ROBINSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
26 Th08 2011 | 73 | 78 | 5 |
5 Th12 2009 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |