Stuart BEAVON
65
Chỉ số
5 (Ngày 9 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
5 Th05 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burton Albion), English Cup (Burton Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 28 (0) | 8 | 6 | 6 | 7,71 | 2 | 0 |
15 | Burton Albion | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Burton Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 28 (0) | 8 | 6 | 6 | 7,71 | 2 | 0 |
14 | Burton Albion | Hạng 5 | 33 (0) | 13 | 17 | 2 | 7,64 | 2 | 0 |
13 | Burton Albion | Hạng 5 | 15 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,93 | 0 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Preston North End | Hạng 3 | 2 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 24 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,63 | 2 | 0 |
10 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 28 (0) | 10 | 7 | 4 | 7,21 | 2 | 0 |
9 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 26 (0) | 6 | 14 | 2 | 6,92 | 5 | 0 |
8 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 32 (0) | 9 | 5 | 4 | 6,97 | 2 | 1 |
7 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 18 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
6 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 29 (0) | 7 | 11 | 3 | 7,45 | 2 | 0 |
5 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 18 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,06 | 2 | 0 |
4 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 14 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
3 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
2 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 93 | 93 | 37 | 7,32 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Preston North End | Burton Albion | 519k | Stuart BEAVON |
11 | 23 Th12 2013 | Wycombe Wanderers | Preston North End | 877k | Stuart BEAVON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th08 2019 | 70 | 65 | 5 |
16 Th11 2018 | 75 | 70 | 5 |
11 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
23 Th08 2016 | 76 | 77 | 1 |
12 Th05 2013 | 75 | 76 | 1 |
25 Th08 2011 | 71 | 75 | 4 |
5 Th12 2009 | 69 | 71 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |