Dorian DERVITE
73
Chỉ số
7 (Ngày 16 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th07 1988
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 34 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
11 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 1 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Villarreal CF | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
3 | Southend United | Hạng 4 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,60 | 2 | 2 |
2 | Southend United | Hạng 3 | 38 (0) | 3 | 1 | 1 | 5,29 | 2 | 0 |
1 | Southend United | Hạng 3 | 38 (0) | 3 | 7 | 0 | 5,79 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 222 (0) | 17 | 13 | 1 | 6,07 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | Charlton Athletic | Bolton Wanderers | 3.3M | Dorian DERVITE |
10 | 1 Th07 2013 | Villarreal CF | Charlton Athletic | 1.7M | Dorian DERVITE |
4 | 6 Th10 2010 | Southend United | Villarreal CF | 2.2M | Dorian DERVITE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2022 | 80 | 73 | 7 |
15 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
12 Th09 2015 | 81 | 82 | 1 |
8 Th06 2011 | 78 | 81 | 3 |
12 Th12 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |