Elliot OMOZUSI
68
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th12 1988
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 3 | 1 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 1 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,29 | 1 | 1 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 6 | 0 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 2 | 12 | 2 | 6,47 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 23 Th04 2011 | Fulham | Leyton Orient | 869k | Elliot OMOZUSI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2017 | 73 | 68 | 5 |
19 Th09 2017 | 74 | 73 | 1 |
19 Th05 2017 | 76 | 74 | 2 |
15 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
9 Th12 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |