Max GRADEL
84
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
30 Th11 1987
Ngày sinh
220k
Giá
220,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 1 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,07 | 3 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,91 | 5 | 1 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
7 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
6 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Leicester City | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,12 | 0 | 1 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | Leicester City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 142 (0) | 33 | 31 | 7 | 6,92 | 15 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 3 Th10 2011 | Leeds United | AS Saint-Etienne | 4.8M | Max GRADEL |
5 | 18 Th07 2011 | Leicester City | Leeds United | 4.6M | Max GRADEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 86 | 84 | 2 |
22 Th01 2023 | 87 | 86 | 1 |
20 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
22 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
5 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
29 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
1 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
11 Th02 2011 | 78 | 83 | 5 |
13 Th05 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |