Stephen HENDERSON
75
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th05 1988
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,68 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,68 | 0 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Portsmouth | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 156 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,88 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | West Ham United | Charlton Athletic | 3.0M | Stephen HENDERSON |
11 | 20 Th01 2014 | Portsmouth | West Ham United | 4.8M | Stephen HENDERSON |
6 | 10 Th11 2011 | Bristol City | Portsmouth | 678k | Stephen HENDERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th03 2023 | 77 | 75 | 2 |
2 Th02 2022 | 78 | 77 | 1 |
28 Th08 2020 | 80 | 78 | 2 |
22 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
4 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
6 Th02 2013 | 80 | 83 | 3 |
23 Th02 2012 | 77 | 80 | 3 |
16 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
12 Th05 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |