Brendan MOLONEY
75
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th01 1989
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Northampton Town), English Cup (Northampton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 5 | 2 | 6,54 | 3 | 0 |
15 | Northampton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Northampton Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 5 | 2 | 6,54 | 3 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
9 | Notts County | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 7 | 0 |
8 | Notts County | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,42 | 3 | 0 |
7 | Notts County | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 5 | 0 |
6 | Notts County | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
5 | Notts County | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,51 | 7 | 0 |
4 | Notts County | Hạng 4 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 5 | 2 |
3 | Notts County | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,66 | 2 | 0 |
2 | Notts County | Hạng 5 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
1 | Notts County | Hạng 5 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 5,97 | 7 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 472 (0) | 7 | 11 | 4 | 6,31 | 60 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Yeovil Town | Northampton Town | 1.7M | Brendan MOLONEY |
13 | 16 Th07 2014 | Bristol City | Yeovil Town | 1.6M | Brendan MOLONEY |
10 | 3 Th07 2013 | Notts County | Bristol City | 1.9M | Brendan MOLONEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
23 Th02 2012 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |