Deane SMALLEY
70
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th09 1988
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Plymouth Argyle), English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 28 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 28 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 24 (0) | 9 | 7 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 23 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
12 | Oxford United | Hạng 5 | 27 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,37 | 2 | 0 |
11 | Oxford United | Hạng 5 | 25 (0) | 17 | 11 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
10 | Oxford United | Hạng 5 | 33 (0) | 7 | 9 | 4 | 7,09 | 3 | 0 |
9 | Oxford United | Hạng 5 | 35 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,03 | 2 | 0 |
8 | Oxford United | Hạng 5 | 33 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,45 | 2 | 0 |
7 | Oxford United | Hạng 5 | 19 (0) | 8 | 4 | 8 | 7,63 | 3 | 0 |
7 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 14 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
6 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 27 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,30 | 0 | 0 |
5 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 14 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
4 | Oldham Athletic | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 4 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
3 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 12 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,08 | 1 | 1 |
2 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 17 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,18 | 1 | 0 |
1 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 26 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 127 | 102 | 42 | 7,13 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Oxford United | Plymouth Argyle | 643k | Deane SMALLEY |
7 | 18 Th03 2012 | Oldham Athletic | Oxford United | 514k | Deane SMALLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2017 | 75 | 70 | 5 |
7 Th09 2011 | 76 | 75 | 1 |
8 Th12 2009 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |