Julio NAVA
77
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
29 Th12 1989
Ngày sinh
79k
Giá
79,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Chiapas FC), Mexican Cup (Chiapas FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
13 | Chiapas FC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,28 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Chiapas FC | 2.4M | Julio NAVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
25 Th02 2021 | 83 | 80 | 3 |
10 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
21 Th04 2011 | 78 | 82 | 4 |
20 Th03 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |