Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James BERRETT

James BERRETT Photo
Yeovil Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 10 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

13 Th01 1989

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Yeovil Town Hạng 4 20 (0)4106,9020
15 Yeovil Town Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0006,3300
15 Yeovil Town Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Yeovil Town Hạng 4 20 (0) 4 1 06,902 0
14 Yeovil Town Hạng 4 17 (0) 2 1 16,711 0
13 Yeovil Town Hạng 3 16 (0) 0 4 06,193 0
12 Carlisle United Hạng 3 19 (0) 0 2 06,003 0
11 Carlisle United Hạng 3 18 (0) 3 3 06,444 0
10 Carlisle United Hạng 4 27 (0) 7 4 27,152 1
9 Carlisle United Hạng 4 31 (0) 8 6 26,973 0
8 Carlisle United Hạng 4 33 (0) 6 6 26,851 0
7 Carlisle United Hạng 4 2 (0) 1 0 06,001 0
7 Huddersfield Town Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Huddersfield Town Hạng 3 2 (0) 0 0 07,000 0
5 Huddersfield Town Hạng 4 5 (0) 1 0 06,402 0
4 Huddersfield Town Hạng 4 1 (0) 0 0 04,000 0
3 Huddersfield Town Hạng 3 7 (0) 3 1 05,711 0
2 Huddersfield Town Hạng 3 2 (0) 0 0 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu201 (0)352876,66241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 7 Th07 2014Carlisle UnitedYeovil Town1.2MJames BERRETT
718 Th05 2012Huddersfield TownCarlisle United986kJames BERRETT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th08 20197367Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
6 Th09 20177573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th07 20167675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20157776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20117477Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----