James BERRETT
67
Chỉ số
6 (Ngày 10 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
13 Th01 1989
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 20 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 20 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 17 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
12 | Carlisle United | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
11 | Carlisle United | Hạng 3 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
10 | Carlisle United | Hạng 4 | 27 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,15 | 2 | 1 |
9 | Carlisle United | Hạng 4 | 31 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
8 | Carlisle United | Hạng 4 | 33 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
7 | Carlisle United | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,71 | 1 | 0 |
2 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 201 (0) | 35 | 28 | 7 | 6,66 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th07 2014 | Carlisle United | Yeovil Town | 1.2M | James BERRETT |
7 | 18 Th05 2012 | Huddersfield Town | Carlisle United | 986k | James BERRETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th08 2019 | 73 | 67 | 6 |
6 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
3 Th07 2016 | 76 | 75 | 1 |
16 Th10 2015 | 77 | 76 | 1 |
27 Th08 2011 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |