Jason PEARCE
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
6 Th12 1987
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Shield (Wigan Athletic), English Cup (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,30 | 2 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 20 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,90 | 3 | 1 |
8 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,10 | 0 | 1 |
7 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 15 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
5 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
4 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
3 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,57 | 1 | 0 |
2 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,79 | 1 | 0 |
1 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,38 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 284 (0) | 17 | 15 | 4 | 6,54 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Leeds United | Wigan Athletic | 5.5M | Jason PEARCE |
10 | 7 Th07 2013 | AFC Bournemouth | Leeds United | 4.1M | Jason PEARCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
30 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
10 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th01 2014 | 82 | 83 | 1 |
21 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
23 Th02 2012 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |