Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mark BRADLEY

Player retiring at the end of the season.
Mark BRADLEY Photo
Rotherham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rotherham United)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th05 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

14 Th01 1988

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 19 (0)0206,0510
15 Rotherham United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0004,0010
15 Rotherham United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 19 (0) 0 2 06,051 0
14 Rotherham United Hạng 3 15 (0) 1 0 06,200 1
13 Rotherham United Hạng 3 14 (0) 0 0 06,501 0
12 Rotherham United Hạng 3 28 (0) 1 1 05,898 1
11 Rotherham United Hạng 4 36 (0) 4 1 06,691 0
10 Rotherham United Hạng 5 36 (0) 8 6 06,833 0
9 Rotherham United Hạng 4 32 (0) 3 2 06,123 2
8 Rotherham United Hạng 4 33 (0) 0 0 06,521 0
7 Rotherham United Hạng 5 29 (0) 3 2 06,722 0
6 Rotherham United Hạng 4 20 (0) 0 0 06,152 1
5 Rotherham United Hạng 4 35 (0) 2 4 06,496 0
4 Rotherham United Hạng 4 34 (0) 2 3 16,474 0
3 Walsall Hạng 4 23 (0) 8 4 06,785 0
2 Walsall Hạng 4 17 (0) 2 3 06,411 0
1 Walsall Hạng 4 34 (0) 3 6 06,245 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu405 (0)373416,43435

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
328 Th09 2010WalsallRotherham United1.4MMark BRADLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th05 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th08 20147577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th09 20117775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----