Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael ZULLO

Player retiring at the end of the season.
Michael ZULLO Photo
FC Utrecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sydney FC)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th02 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

9 Th11 1988

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

63

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (FC Utrecht), Dutch Cup (FC Utrecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Utrecht Hạng 2 11 (0)2106,7310
15 FC Utrecht Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0006,0000
15 FC Utrecht Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Utrecht Hạng 2 11 (0) 2 1 06,731 0
14 FC Utrecht Hạng 2 19 (0) 1 4 06,791 0
13 FC Utrecht Hạng 2 7 (0) 0 0 06,860 0
13 FC Utrecht Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
12 FC Utrecht Hạng 2 22 (0) 3 5 16,592 0
11 FC Utrecht Hạng 2 21 (0) 1 2 06,762 0
10 FC Utrecht Hạng 2 28 (0) 0 1 06,434 0
9 FC Utrecht Hạng 2 31 (0) 0 0 05,872 0
8 FC Utrecht Hạng 2 25 (0) 1 0 05,920 0
7 FC Utrecht Hạng 1 33 (0) 0 2 05,585 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu199 (0)81516,25170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014Melbourne VictoryFC Utrecht2.6MMichael ZULLO
13 5 Th08 2014FC UtrechtMelbourne Victory2.4MMichael ZULLO
7 2 Th01 2012KhôngFC Utrecht2.9MMichael ZULLO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th02 20237673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th09 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th11 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
19 Th11 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
8 Th07 20097578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----