Chris WHELPDALE
68
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th01 1987
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stevenage), English Cup (Stevenage) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 34 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,19 | 4 | 1 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Peterborough United | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Peterborough United | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,92 | 0 | 0 |
8 | Peterborough United | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 2 | 0 | 5,50 | 7 | 0 |
7 | Peterborough United | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
6 | Peterborough United | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 6 | 0 | 5,45 | 6 | 0 |
5 | Peterborough United | Hạng 3 | 38 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
4 | Peterborough United | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
3 | Peterborough United | Hạng 3 | 36 (0) | 8 | 3 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
2 | Peterborough United | Hạng 3 | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Peterborough United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 46 | 32 | 1 | 6,12 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Gillingham | Stevenage | 915k | Chris WHELPDALE |
12 | 3 Th04 2014 | Peterborough United | Gillingham | 576k | Chris WHELPDALE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2018 | 73 | 68 | 5 |
29 Th07 2017 | 76 | 73 | 3 |
8 Th09 2011 | 79 | 76 | 3 |
9 Th12 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |