Chris HOLROYD
65
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th10 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Macclesfield FC), English Cup (Macclesfield FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 35 (0) | 13 | 6 | 1 | 6,80 | 2 | 1 |
15 | Macclesfield FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Macclesfield FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 35 (0) | 13 | 6 | 1 | 6,80 | 2 | 1 |
14 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 35 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,74 | 4 | 0 |
13 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 25 (0) | 9 | 9 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
12 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
11 | Morecambe | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Morecambe | Hạng 5 | 14 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
10 | Cambridge United | Hạng 5 | 21 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
9 | Cambridge United | Hạng 5 | 35 (0) | 11 | 8 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
8 | Cambridge United | Hạng 5 | 37 (0) | 9 | 11 | 3 | 7,11 | 3 | 0 |
7 | Cambridge United | Hạng 5 | 37 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,95 | 4 | 0 |
6 | Cambridge United | Hạng 5 | 34 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,18 | 4 | 0 |
5 | Cambridge United | Hạng 5 | 36 (0) | 11 | 8 | 7 | 7,39 | 4 | 0 |
4 | Cambridge United | Hạng 5 | 32 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,25 | 5 | 0 |
3 | Cambridge United | Hạng 5 | 32 (0) | 16 | 10 | 9 | 6,91 | 2 | 0 |
2 | Cambridge United | Hạng 5 | 32 (0) | 12 | 10 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
1 | Cambridge United | Hạng 5 | 26 (0) | 9 | 3 | 2 | 6,96 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 442 (0) | 134 | 101 | 40 | 6,97 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th05 2014 | Morecambe | Macclesfield FC | 12k | Chris HOLROYD |
10 | 1 Th07 2013 | Cambridge United | Morecambe | 140k | Chris HOLROYD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th02 2020 | 70 | 65 | 5 |
20 Th04 2014 | 72 | 70 | 2 |
8 Th01 2013 | 73 | 72 | 1 |
17 Th08 2010 | 70 | 73 | 3 |
2 Th12 2009 | 69 | 70 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |