Rory BOULDING
65
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
4 Th03 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Chester FC | Hạng 5 | 7 (0) | 4 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Kilmarnock | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 21 (0) | 8 | 10 | 5 | 7,86 | 1 | 0 |
9 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 36 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
8 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 3 (0) | 3 | 5 | 1 | 8,33 | 1 | 0 |
7 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 6 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 30 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
5 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 32 (0) | 13 | 9 | 6 | 6,88 | 5 | 0 |
4 | Bradford City | Hạng 5 | 11 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
3 | Bradford City | Hạng 5 | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | Bradford City | Hạng 4 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 55 | 48 | 18 | 7,00 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th03 2015 | Falkirk | Livingston | 285k | Rory BOULDING |
13 | 21 Th09 2014 | Cowdenbeath | Falkirk | 306k | Rory BOULDING |
13 | 13 Th08 2014 | Kilmarnock | Cowdenbeath | 224k | Rory BOULDING |
13 | 2 Th08 2014 | Chester FC | Kilmarnock | 440k | Rory BOULDING |
12 | 6 Th06 2014 | Kilmarnock | Chester FC | 163k | Rory BOULDING |
10 | 20 Th07 2013 | Accrington Stanley | Kilmarnock | 285k | Rory BOULDING |
4 | 19 Th02 2011 | Bradford City | Accrington Stanley | 11k | Rory BOULDING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2018 | 68 | 65 | 3 |
30 Th10 2015 | 74 | 68 | 6 |
10 Th11 2012 | 68 | 74 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |