Dale STEPHENS
80
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
12 Th06 1989
Ngày sinh
139k
Giá
139,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brighton and Hove Albion), English Cup (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 28 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 28 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,84 | 2 | 1 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 22 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
11 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 31 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,03 | 3 | 0 |
9 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 30 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,87 | 3 | 1 |
8 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,29 | 2 | 1 |
7 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,81 | 1 | 0 |
6 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,33 | 5 | 1 |
5 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 35 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,46 | 2 | 0 |
4 | Oldham Athletic | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,83 | 4 | 1 |
3 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 4,28 | 5 | 0 |
2 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 8 (0) | 4 | 0 | 0 | 5,62 | 0 | 0 |
1 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 420 (0) | 62 | 46 | 11 | 6,45 | 36 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | Oldham Athletic | Brighton and Hove Albion | 5.5M | Dale STEPHENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2022 | 83 | 80 | 3 |
29 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
26 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
1 Th12 2017 | 85 | 86 | 1 |
9 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
28 Th04 2016 | 83 | 84 | 1 |
1 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
7 Th02 2014 | 79 | 82 | 3 |
31 Th08 2011 | 77 | 79 | 2 |
17 Th08 2010 | 67 | 77 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |