Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Erwin MULDER

Erwin MULDER Photo
Feyenoord

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Go Ahead Eagles)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

3 Th03 1989

Ngày sinh

134k

Giá

134,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-5-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 Feyenoord SMFA Champions Cup (Bảng F) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Feyenoord Hạng 2 14 (0) 0 0 06,430 0
12 Feyenoord Bảng C 6 (0) 0 0 06,830 0
12 Feyenoord Hạng 1 36 (0) 0 0 37,030 0
11 Feyenoord Hạng 1 36 (0) 0 0 67,140 0
10 Feyenoord Hạng 1 36 (0) 0 0 67,140 0
9 Feyenoord Hạng 1 36 (0) 0 0 26,810 0
8 Feyenoord Hạng 1 36 (0) 0 0 37,000 0
7 Feyenoord Hạng 2 36 (0) 0 0 46,970 0
6 Feyenoord Hạng 2 36 (0) 0 0 17,030 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu272 (0)00256,9800

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 1 Th08 2011KhôngFeyenoord3.8MErwin MULDER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th05 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th07 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th02 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th03 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th11 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th05 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th05 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----