Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bojan KRKIC

Player retiring at the end of the season.
Bojan KRKIC Photo
Stoke City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Vissel Kobe)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

28 Th08 1990

Ngày sinh

116k

Giá

116,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Stoke City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 24 (0)5837,1250
15 Stoke City Cúp liên đoàn Anh 3 (0)1208,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 24 (0) 5 8 37,125 0
14 Stoke City Hạng 1 23 (0) 5 7 16,914 1
13 Stoke City Hạng 1 20 (0) 6 5 17,302 1
13 Real Valladolid Hạng 1 5 (0) 2 1 17,400 0
12 Real Valladolid Hạng 1 31 (0) 8 8 37,263 0
11 Real Valladolid Hạng 1 29 (0) 8 8 37,285 1
11 AS Roma Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
10 AS Roma Hạng 1 7 (0) 7 1 17,713 0
9 AS Roma Hạng 1 18 (0) 5 3 57,331 1
8 AS Roma Bảng G 1 (0) 2 0 110,000 0
8 AS Roma Hạng 1 8 (0) 2 2 48,000 0
7 AS Roma Hạng 1 8 (0) 3 4 27,381 1
6 AS Roma Hạng 1 7 (0) 2 0 17,290 0
6 Barcelona Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
5 Barcelona Bảng C 2 (0) 0 0 07,000 0
5 Barcelona Hạng 1 13 (0) 5 0 17,542 0
4 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 0 0 18,500 0
3 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
2 Barcelona Hạng 1 6 (0) 2 5 06,332 0
1 Barcelona Bảng A 1 (0) 0 0 18,000 0
1 Barcelona Hạng 1 3 (0) 1 1 18,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu214 (0)6453307,30295

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Real ValladolidStoke City10.2MBojan KRKIC
11 2 Th10 2013AS RomaReal Valladolid5.9MBojan KRKIC
611 Th11 2011BarcelonaAS Roma7.4MBojan KRKIC
423 Th02 2011Real MadridBarcelona9.0MBojan KRKIC
2 7 Th05 2010BarcelonaReal Madrid9.0MBojan KRKIC

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th01 20238079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th04 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20198683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th01 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----