Bojan KRKIC
79
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
28 Th08 1990
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,12 | 5 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,12 | 5 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,91 | 4 | 1 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,30 | 2 | 1 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,26 | 3 | 0 |
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,28 | 5 | 1 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 7 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,71 | 3 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 3 | 5 | 7,33 | 1 | 1 |
8 | AS Roma | Bảng G | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 4 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,38 | 1 | 1 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,54 | 2 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 64 | 53 | 30 | 7,30 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Real Valladolid | Stoke City | 10.2M | Bojan KRKIC |
11 | 2 Th10 2013 | AS Roma | Real Valladolid | 5.9M | Bojan KRKIC |
6 | 11 Th11 2011 | Barcelona | AS Roma | 7.4M | Bojan KRKIC |
4 | 23 Th02 2011 | Real Madrid | Barcelona | 9.0M | Bojan KRKIC |
2 | 7 Th05 2010 | Barcelona | Real Madrid | 9.0M | Bojan KRKIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th01 2023 | 80 | 79 | 1 |
6 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
21 Th04 2021 | 83 | 82 | 1 |
20 Th02 2019 | 86 | 83 | 3 |
9 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
4 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
27 Th01 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |