Vladimir KOMAN
78
Chỉ số
5 (Ngày 13 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th03 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hungary | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 76 (0) | 20 | 7 | 6 | 6,83 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,18 | 3 | 0 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,81 | 1 | 1 |
8 | AS Monaco | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,80 | 1 | 2 |
7 | AS Monaco | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 12 | 18 | 3 | 6,85 | 7 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th08 2013 | AS Monaco | FC Krasnodar | 6.5M | Vladimir KOMAN |
7 | 5 Th04 2012 | Sampdoria | AS Monaco | 5.9M | Vladimir KOMAN |
4 | 23 Th01 2011 | Không | Sampdoria | 4.1M | Vladimir KOMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2021 | 83 | 78 | 5 |
8 Th09 2016 | 85 | 83 | 2 |
17 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
8 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
18 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
29 Th01 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |