Yevhen KONOPLYANKA
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
29 Th09 1989
Ngày sinh
77k
Giá
77,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-10-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,88 | 6 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,50 | 1 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 45 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,02 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,88 | 6 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,23 | 3 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 4 | 5 | 7,25 | 8 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 7 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,23 | 3 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,10 | 1 | 1 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
4 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 17 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,12 | 1 | 0 |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 85 | 54 | 21 | 7,03 | 38 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
12 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
16 Th10 2022 | 86 | 82 | 4 |
14 Th02 2022 | 88 | 86 | 2 |
30 Th09 2020 | 89 | 88 | 1 |
3 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
19 Th11 2015 | 89 | 90 | 1 |
25 Th03 2013 | 88 | 89 | 1 |
4 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
15 Th04 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th09 2010 | 79 | 86 | 7 |
20 Th02 2010 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |