Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego CAPEL

Player retiring at the end of the season.
Diego CAPEL Photo
Sporting CP

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Irodotos)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 7 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

16 Th02 1988

Ngày sinh

41k

Giá

41,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 31 (0)121047,6831
15 Sporting CP Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Sporting CP SMFA Shield 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 31 (0) 12 10 47,683 1
14 Sporting CP Bảng F 2 (0) 1 0 07,500 0
14 Sporting CP Hạng 1 30 (0) 13 11 17,474 0
13 Sporting CP Bảng F 2 (0) 2 1 08,000 0
13 Sporting CP Hạng 1 26 (0) 12 6 57,542 0
12 Sporting CP Hạng 1 29 (0) 6 7 27,283 0
11 Sporting CP Hạng 1 26 (0) 12 11 47,313 1
10 Sporting CP Hạng 1 31 (0) 14 8 77,355 0
9 Sporting CP Hạng 1 27 (0) 5 4 37,262 1
8 Sporting CP Hạng 1 29 (0) 7 3 37,071 1
7 Sporting CP Hạng 1 27 (0) 6 9 17,043 1
6 Sporting CP Hạng 1 13 (0) 2 2 16,852 0
6 Sevilla Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Sevilla Hạng 1 5 (0) 1 3 06,800 0
5 Sevilla Hạng 1 11 (0) 2 2 07,000 0
4 Sevilla Bảng H 3 (0) 0 1 07,330 0
4 Sevilla Hạng 1 17 (0) 6 3 07,061 1
3 Sevilla Bảng C 2 (0) 0 1 06,500 0
3 Sevilla Hạng 1 17 (0) 4 3 06,471 0
2 Sevilla Bảng E 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Sevilla Hạng 1 15 (0) 5 3 06,471 1
1 Sevilla Hạng 1 13 (0) 2 9 06,921 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu358 (0)11297317,19327

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
631 Th08 2011SevillaSporting CP12.6MDiego CAPEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th02 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
22 Th04 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20158886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th10 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th01 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----