Josep Lluís MARTI
84
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th08 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
49
Tuổi
28 Th04 1975
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Mallorca), Spanish Cup (RCD Mallorca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,04 | 1 | 1 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,04 | 1 | 1 |
14 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
12 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
11 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 9 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
10 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,92 | 5 | 1 |
9 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 37 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,68 | 5 | 0 |
8 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,82 | 1 | 1 |
7 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
6 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
5 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,03 | 7 | 0 |
4 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
3 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,25 | 4 | 0 |
2 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
1 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,29 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 396 (0) | 58 | 72 | 5 | 6,53 | 45 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2014 | 86 | 84 | 2 |
10 Th06 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |