Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Josep Lluís MARTI

Player retiring at the end of the season.
Josep Lluís MARTI Photo
RCD Mallorca

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RCD Mallorca)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th08 2014)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

49

Tuổi

28 Th04 1975

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-9-6-6-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (RCD Mallorca), Spanish Cup (RCD Mallorca)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RCD Mallorca Hạng 2 24 (0)61017,0411
15 RCD Mallorca Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 4 (0)1307,2500
15 RCD Mallorca Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RCD Mallorca Hạng 2 24 (0) 6 10 17,041 1
14 RCD Mallorca Hạng 1 21 (0) 6 4 16,712 0
13 RCD Mallorca Hạng 1 19 (0) 2 2 06,841 0
12 RCD Mallorca Hạng 1 25 (0) 2 3 06,961 0
11 RCD Mallorca Hạng 2 23 (0) 3 9 17,043 0
10 RCD Mallorca Hạng 2 25 (0) 7 4 06,925 1
9 RCD Mallorca Hạng 1 37 (0) 7 4 16,685 0
8 RCD Mallorca Hạng 1 22 (0) 6 6 16,821 1
7 RCD Mallorca Hạng 1 22 (0) 1 3 06,553 0
6 RCD Mallorca Hạng 1 26 (0) 4 4 06,691 0
5 RCD Mallorca Hạng 1 32 (0) 3 9 06,037 0
4 RCD Mallorca Hạng 1 33 (0) 4 3 06,702 0
3 RCD Mallorca Hạng 1 32 (0) 4 5 06,254 0
2 RCD Mallorca Hạng 1 21 (0) 2 1 06,005 0
1 RCD Mallorca Hạng 1 34 (0) 1 5 05,294 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu396 (0)587256,53453

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th08 20148684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----