Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bibras NATCHO

Bibras NATCHO Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FK Partizan)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

18 Th02 1988

Ngày sinh

376k

Giá

376,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Israel SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0007,2500
15 Israel SMFA World Cup 3 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 17 (0)1007,0641
15 CSKA Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 5 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Israel Quốc tế 95 (0)17936,7991
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 17 (0) 1 0 07,064 1
14 CSKA Moskva Bảng A 3 (0) 0 1 07,331 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 26 (0) 4 8 07,152 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 27 (0) 6 6 17,152 0
13 PAOK Hạng 1 8 (0) 10 3 27,620 0
12 PAOK Bảng A 4 (0) 0 2 07,001 0
12 PAOK Hạng 1 25 (0) 3 12 27,202 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 26 (0) 4 4 26,964 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 27 (0) 2 2 17,005 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 22 (0) 0 6 06,954 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 8 (0) 1 1 06,620 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 13 (0) 2 2 07,080 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 14 (0) 4 1 16,862 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 16 (0) 4 4 27,003 0
4 Rubin Kazan Hạng 1 1 (0) 2 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu237 (0)4352117,06301

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th08 2014PAOKCSKA Moskva11.4MBibras NATCHO
11 1 Th02 2014Rubin KazanPAOK12.0MBibras NATCHO
326 Th06 2010KhôngRubin Kazan3.2MBibras NATCHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th08 20198886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th02 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th08 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----