Stefanos ATHANASIADIS
78
Chỉ số
5 (Ngày 5 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
24 Th12 1988
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-10-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (PAOK), SMFA Shield (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Greece | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 16 | 16 | 12 | 8,10 | 2 | 1 |
15 | PAOK | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | PAOK | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 22 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 16 | 16 | 12 | 8,10 | 2 | 1 |
14 | PAOK | Bảng A | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 10 | 7 | 7,70 | 1 | 1 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,86 | 3 | 0 |
12 | PAOK | Bảng A | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 11 | 3 | 7,52 | 5 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 32 (0) | 17 | 16 | 6 | 7,91 | 4 | 0 |
10 | PAOK | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 9 | 6 | 7,45 | 4 | 0 |
9 | PAOK | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,41 | 2 | 1 |
8 | PAOK | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,52 | 5 | 0 |
7 | PAOK | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,26 | 0 | 1 |
6 | PAOK | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,10 | 1 | 1 |
5 | PAOK | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | PAOK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | PAOK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 287 (0) | 104 | 98 | 54 | 7,58 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2020 | 83 | 78 | 5 |
15 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
15 Th07 2017 | 86 | 85 | 1 |
19 Th03 2016 | 87 | 86 | 1 |
2 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
28 Th04 2012 | 84 | 86 | 2 |
16 Th11 2011 | 83 | 84 | 1 |
10 Th05 2011 | 78 | 83 | 5 |
19 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
16 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |