Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stefanos ATHANASIADIS

Stefanos ATHANASIADIS Photo
PAOK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Anagennisi Karditsa)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 5 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

24 Th12 1988

Ngày sinh

57k

Giá

57,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-10-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (PAOK), SMFA Shield (PAOK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greece SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1107,2500
15 Greece SMFA World Cup 3 (0)0107,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 30 (0)1616128,1021
15 PAOK Cúp Liên đoàn Hi Lạp 3 (0)2107,6700
15 PAOK SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 22 (0)4817,3620
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 30 (0) 16 16 128,102 1
14 PAOK Bảng A 5 (0) 0 2 07,000 0
14 PAOK Hạng 1 30 (0) 8 10 77,701 1
13 PAOK Hạng 1 29 (0) 9 9 47,863 0
12 PAOK Bảng A 5 (0) 1 1 07,201 0
12 PAOK Hạng 1 29 (0) 14 11 37,525 0
11 PAOK Hạng 1 32 (0) 17 16 67,914 0
10 PAOK Hạng 1 33 (0) 11 9 67,454 0
9 PAOK Hạng 1 27 (0) 11 7 57,412 1
8 PAOK Hạng 1 31 (0) 9 6 67,525 0
7 PAOK Hạng 1 19 (0) 6 6 47,260 1
6 PAOK Hạng 1 10 (0) 2 2 17,101 1
5 PAOK Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
4 PAOK Hạng 1 2 (0) 0 3 07,000 0
3 PAOK Hạng 1 4 (0) 0 0 05,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu287 (0)10498547,58295

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th11 20208378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
15 Th09 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th07 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th04 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th11 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20117883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
19 Th11 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th12 20097577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----