Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Domagoj VIDA

Domagoj VIDA Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AEK Athens)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

29 Th04 1989

Ngày sinh

530k

Giá

530,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Croatia SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 31 (0)4017,1940
15 Dynamo Kyiv Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0107,6700
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 29 (0)0106,8620
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 31 (0) 4 0 17,194 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 24 (0) 1 1 06,793 1
13 Dynamo Kyiv Bảng A 6 (0) 1 0 06,830 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 18 (0) 2 2 16,893 0
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 14 (0) 2 1 07,212 0
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 14 (0) 0 0 06,501 0
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 15 (0) 0 0 07,071 0
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu123 (0)10426,94151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
931 Th01 2013Dinamo ZagrebDynamo Kyiv5.2MDomagoj VIDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th01 20248786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th07 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th04 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th03 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----