Andreas KONSTANTINOU
78
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th03 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
12 Th10 1980
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 99% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 45 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,70 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
4 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
3 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
2 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,55 | 0 | 0 |
1 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,44 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,16 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th04 2014 | EN Paralimni | Ermis Aradippou | 1.3M | Andreas KONSTANTINOU |
5 | 7 Th06 2011 | Anorthosis Famagusta | Alki Oroklini | 3.4M | Andreas KONSTANTINOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2012 | 82 | 78 | 4 |
1 Th04 2011 | 84 | 82 | 2 |
6 Th01 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |