Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luís FABIANO

Player retiring at the end of the season.
Luís FABIANO Photo
São Paulo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ponte Preta)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th12 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

43

Tuổi

8 Th11 1980

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-8-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 20 (0)9847,5030
15 São Paulo FC Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0008,0000
15 São Paulo FC Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000
15 São Paulo FC SMFA Champions Cup (Bảng C) 3 (0)1017,3310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 20 (0)14857,2010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 20 (0) 9 8 47,503 0
14 São Paulo FC Bảng H 3 (0) 1 0 07,331 0
14 São Paulo FC Hạng 1 17 (0) 4 5 37,532 0
13 São Paulo FC Bảng D 5 (0) 1 1 07,200 0
13 São Paulo FC Hạng 1 22 (0) 11 3 27,553 1
12 São Paulo FC Hạng 1 26 (0) 10 9 47,582 0
11 São Paulo FC Hạng 1 27 (0) 6 10 37,371 0
10 São Paulo FC Bảng F 4 (0) 0 0 06,501 0
10 São Paulo FC Hạng 1 31 (0) 16 7 97,714 0
9 São Paulo FC Hạng 1 21 (0) 10 3 58,190 0
8 São Paulo FC Hạng 1 31 (0) 10 9 37,455 1
7 São Paulo FC Bảng A 6 (0) 0 1 17,671 0
7 São Paulo FC Hạng 1 24 (0) 8 7 57,671 1
6 São Paulo FC Bảng H 4 (0) 1 0 27,750 0
6 São Paulo FC Hạng 1 31 (0) 11 13 57,813 0
5 São Paulo FC Hạng 1 29 (0) 10 8 78,001 0
4 Sevilla Bảng H 4 (0) 2 3 57,252 0
4 Sevilla Hạng 1 28 (0) 9 13 57,966 0
3 Sevilla Bảng C 3 (0) 1 2 98,670 0
3 Sevilla Hạng 1 28 (0) 11 9 97,461 1
2 Sevilla Bảng E 5 (0) 1 2 67,201 0
2 Sevilla Hạng 1 19 (0) 11 8 67,743 0
1 Sevilla Hạng 1 30 (0) 11 11 67,873 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu418 (0)154132997,67445

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
517 Th03 2011SevillaSão Paulo FC15.8MLuís FABIANO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th12 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th11 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th03 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th10 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th08 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20129190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th08 20119391Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----