Gökhan GÖNÜL
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
4 Th01 1985
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Fenerbahçe SK), SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | Turkey | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 4 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 57 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 4 | 0 |
14 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,38 | 2 | 0 |
13 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,37 | 5 | 0 |
12 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
11 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
9 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
8 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 4 | 1 |
7 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,44 | 7 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
5 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 6 | 0 |
4 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,71 | 4 | 0 |
3 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,27 | 2 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 2 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,57 | 5 | 0 |
1 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,60 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 433 (0) | 16 | 18 | 5 | 6,41 | 52 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
4 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
14 Th01 2022 | 85 | 82 | 3 |
22 Th07 2021 | 86 | 85 | 1 |
19 Th04 2020 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
4 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
22 Th12 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |