Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gökhan GÖNÜL

Player retiring at the end of the season.
Gökhan GÖNÜL Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Caykur Rizespor)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

4 Th01 1985

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Fenerbahçe SK), SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,2510
15 Turkey SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0)1007,2040
15 Fenerbahçe SK Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 57 (0)4216,9720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 1 0 07,204 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 29 (0) 1 2 27,382 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 24 (0) 5 1 27,375 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 25 (0) 1 3 06,923 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 2 7 07,172 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 5 (0) 0 1 06,400 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 27 (0) 1 1 07,002 1
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 33 (0) 2 1 06,853 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 22 (0) 0 1 06,324 1
7 Fenerbahçe SK Hạng 1 34 (0) 1 0 16,447 0
6 Fenerbahçe SK Bảng G 6 (0) 0 0 05,831 0
6 Fenerbahçe SK Hạng 1 35 (0) 0 0 05,890 0
5 Fenerbahçe SK Hạng 1 34 (0) 0 0 06,656 0
4 Fenerbahçe SK Hạng 1 28 (0) 1 0 05,714 0
3 Fenerbahçe SK Hạng 1 15 (0) 0 0 05,272 0
2 Fenerbahçe SK Bảng F 6 (0) 0 0 04,502 0
2 Fenerbahçe SK Hạng 1 35 (0) 0 0 04,575 0
1 Fenerbahçe SK Hạng 1 15 (0) 1 1 05,600 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu433 (0)161856,41523

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th01 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th07 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th01 20228582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th07 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th04 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----