Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Toni KROOS

Toni KROOS Photo

CLB

(Real Madrid)

94

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

4 Th01 1990

Ngày sinh

10.0M

Giá

10,012,000

71k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-9-7-9-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 96%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Germany SMFA World Cup 3 (0)3207,3300
15 Germany SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3447,8800
15 Germany SMFA World Cup 3 (0)1118,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 52 (0)121657,4250
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 Monchengladbach Hạng 1 12 (0) 1 3 17,330 0
14 Valencia CF Hạng 1 5 (0) 1 2 07,803 0
13 Valencia CF Hạng 1 14 (0) 2 5 07,210 0
13 Bayern Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Bayern Hạng 1 10 (0) 1 2 17,501 0
12 Bayern Bảng A 3 (0) 1 0 18,330 0
12 Bayern Hạng 1 23 (0) 7 6 17,701 0
11 Bayern Bảng A 4 (0) 1 1 07,750 0
11 Bayern Hạng 1 19 (0) 1 1 07,211 0
10 Bayern Bảng G 4 (0) 2 0 07,750 0
10 Bayern Hạng 1 23 (0) 3 7 07,353 0
9 Bayern Bảng E 3 (0) 1 1 06,330 1
9 Bayern Hạng 1 19 (0) 0 7 07,053 1
8 Bayern Hạng 1 11 (0) 0 0 06,910 0
7 Bayern Hạng 1 8 (0) 2 5 26,751 0
6 Bayern Hạng 1 7 (0) 3 2 06,711 0
5 Bayern Hạng 1 7 (0) 3 0 07,430 0
4 Bayern Bảng A 5 (0) 1 1 06,801 0
4 Bayern Hạng 1 5 (0) 3 1 07,000 0
3 Bayern Hạng 1 6 (0) 1 3 06,672 0
2 Bayern Hạng 1 1 (0) 0 0 04,000 0
2 Leverkusen Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Leverkusen Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu196 (0)344767,20172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1431 Th03 2015MonchengladbachJohor Darul Takzim33.0MToni KROOS
1413 Th01 2015Valencia CFMonchengladbach28.7MToni KROOS
1330 Th08 2014BayernValencia CF26.3MToni KROOS
2 6 Th04 2010LeverkusenBayern6.9MToni KROOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th06 20219594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20179495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th01 20159394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20149293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20139092Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20108689Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
6 Th11 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----