Juan Carlos BLENGIO
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
26 Th06 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (CA Tigre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Tigre | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 3 | 1 |
14 | CA Tigre | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 4 | 2 |
13 | CA Tigre | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,00 | 5 | 0 |
13 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 2 |
11 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
10 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | CA Tigre | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
9 | CA Tigre | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,23 | 0 | 1 |
8 | CA Tigre | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
7 | CA Tigre | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,28 | 3 | 0 |
2 | CA Tigre | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | CA Tigre | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 277 (0) | 10 | 9 | 2 | 6,39 | 27 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Gimnasia La Plata | CA Tigre | 3.0M | Juan Carlos BLENGIO |
10 | 22 Th07 2013 | CA Tigre | Gimnasia La Plata | 3.0M | Juan Carlos BLENGIO |
7 | 4 Th03 2012 | Atromitos | CA Tigre | 3.6M | Juan Carlos BLENGIO |
2 | 23 Th01 2010 | CA Tigre | Atromitos | 5.0M | Juan Carlos BLENGIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2018 | 82 | 80 | 2 |
27 Th07 2012 | 83 | 82 | 1 |
22 Th01 2011 | 84 | 83 | 1 |
15 Th09 2010 | 85 | 84 | 1 |
17 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |