Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Martín GALMARINI

Player retiring at the end of the season.
Martín GALMARINI Photo
CA Tigre

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CA Tigre)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th01 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

28 Th02 1982

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (CA Tigre), Argentine Cup (CA Tigre)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Tigre Hạng 2 33 (0)0906,8520
15 CA Tigre Cúp Liên đoàn Argentina 1 (0)0006,0000
15 CA Tigre Cúp Quốc gia Argentina 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Tigre Hạng 2 33 (0) 0 9 06,852 0
14 CA Tigre Hạng 2 31 (0) 6 3 06,685 1
13 CA Tigre Hạng 2 29 (0) 2 3 06,973 0
13 Atlante Hạng 1 5 (0) 1 0 06,601 0
12 Atlante Hạng 1 30 (0) 6 3 06,972 0
11 CA Tigre Hạng 2 32 (0) 5 4 06,781 0
10 CA Tigre Hạng 2 35 (0) 6 6 06,372 0
9 CA Tigre Hạng 2 34 (0) 5 7 06,742 0
8 CA Tigre Hạng 2 30 (0) 6 1 26,870 0
7 CA Tigre Hạng 2 35 (0) 4 1 06,513 0
6 CA Tigre Hạng 2 5 (0) 1 1 06,800 0
3 River Plate Hạng 1 7 (0) 0 1 05,710 0
2 River Plate Hạng 2 18 (0) 1 1 06,061 0
1 River Plate Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu326 (0)434026,67221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014AtlanteCA Tigre4.2MMartín GALMARINI
11 6 Th02 2014CA TigreAtlante4.2MMartín GALMARINI
628 Th11 2011Cerro PorteñoCA Tigre3.4MMartín GALMARINI
311 Th09 2010River PlateCerro Porteño3.3MMartín GALMARINI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th01 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th02 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th03 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----