Martín GALMARINI
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
28 Th02 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Tigre), Argentine Cup (CA Tigre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Tigre | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 9 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
14 | CA Tigre | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,68 | 5 | 1 |
13 | CA Tigre | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
11 | CA Tigre | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
10 | CA Tigre | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
9 | CA Tigre | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
8 | CA Tigre | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
7 | CA Tigre | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,51 | 3 | 0 |
6 | CA Tigre | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | River Plate | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
2 | River Plate | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
1 | River Plate | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 326 (0) | 43 | 40 | 2 | 6,67 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Atlante | CA Tigre | 4.2M | Martín GALMARINI |
11 | 6 Th02 2014 | CA Tigre | Atlante | 4.2M | Martín GALMARINI |
6 | 28 Th11 2011 | Cerro Porteño | CA Tigre | 3.4M | Martín GALMARINI |
3 | 11 Th09 2010 | River Plate | Cerro Porteño | 3.3M | Martín GALMARINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2018 | 82 | 80 | 2 |
21 Th02 2016 | 83 | 82 | 1 |
11 Th03 2015 | 84 | 83 | 1 |
3 Th03 2010 | 85 | 84 | 1 |
16 Th06 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |