Paraskevas CHRISTOU
76
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
2 Th02 1984
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cyprus | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 114 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,01 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
3 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,15 | 3 | 0 |
2 | APOEL | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | APOEL | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,89 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 16 Th02 2013 | Alki Oroklini | Pandurii Târgu-Jiu | 3.9M | Paraskevas CHRISTOU |
5 | 8 Th07 2011 | AC Omonoia Nicosia | Alki Oroklini | 2.5M | Paraskevas CHRISTOU |
2 | 1 Th05 2010 | APOEL | AC Omonoia Nicosia | 3.1M | Paraskevas CHRISTOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2016 | 78 | 76 | 2 |
23 Th04 2016 | 80 | 78 | 2 |
29 Th11 2015 | 82 | 80 | 2 |
15 Th01 2013 | 81 | 82 | 1 |
17 Th03 2012 | 82 | 81 | 1 |
1 Th04 2011 | 83 | 82 | 1 |
6 Th01 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |