Danijel SUBAŠIĆ
80
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
27 Th10 1984
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,34 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 74 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,01 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,34 | 0 | 0 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 212 (0) | 0 | 0 | 14 | 6,94 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 21 Th07 2012 | Hajduk Split | AS Monaco | 6.4M | Danijel SUBAŠIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2021 | 83 | 80 | 3 |
29 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
22 Th05 2020 | 87 | 85 | 2 |
6 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
8 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
26 Th11 2018 | 90 | 89 | 1 |
19 Th11 2017 | 89 | 90 | 1 |
18 Th05 2017 | 88 | 89 | 1 |
22 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
9 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
14 Th07 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |