Pimparel BETO
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
1 Th05 1982
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
31k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,05 | 0 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,95 | 0 | 0 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
10 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 185 (0) | 0 | 0 | 18 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Sporting de Braga | Sevilla | 4.7M | Pimparel BETO |
8 | 19 Th07 2012 | FC Porto | Sporting de Braga | 4.3M | Pimparel BETO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
18 Th02 2022 | 81 | 80 | 1 |
20 Th12 2020 | 83 | 81 | 2 |
27 Th09 2020 | 85 | 83 | 2 |
15 Th04 2020 | 87 | 85 | 2 |
20 Th09 2016 | 88 | 87 | 1 |
3 Th06 2016 | 89 | 88 | 1 |
12 Th06 2014 | 88 | 89 | 1 |
28 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |