Pablo AIMAR
84
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
3 Th11 1979
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-10-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,57 | 1 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 16 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,31 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,57 | 1 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,88 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,48 | 0 | 0 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,33 | 3 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 2 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,37 | 3 | 0 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,20 | 6 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,85 | 3 | 1 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,04 | 2 | 1 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,46 | 2 | 1 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,30 | 5 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 294 (0) | 46 | 40 | 11 | 7,09 | 31 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Johor Darul Takzim | River Plate | 2.6M | Pablo AIMAR |
11 | 10 Th01 2014 | Boca Juniors | Johor Darul Takzim | 4.8M | Pablo AIMAR |
10 | 27 Th07 2013 | SL Benfica | Boca Juniors | 3.8M | Pablo AIMAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2014 | 86 | 84 | 2 |
31 Th08 2013 | 88 | 86 | 2 |
22 Th06 2013 | 89 | 88 | 1 |
29 Th01 2013 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |