Paulo VINICIUS
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
12 Th08 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 1 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,69 | 4 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | Sporting de Braga | Palmeiras | 4.5M | Paulo VINICIUS |
14 | 6 Th01 2015 | Grêmio | Sporting de Braga | 5.1M | Paulo VINICIUS |
13 | 13 Th10 2014 | Sporting de Braga | Grêmio | 4.9M | Paulo VINICIUS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sporting de Braga | 3.7M | Paulo VINICIUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2022 | 82 | 80 | 2 |
19 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
23 Th04 2015 | 85 | 83 | 2 |
27 Th02 2013 | 84 | 85 | 1 |
25 Th11 2011 | 82 | 84 | 2 |
28 Th05 2010 | 81 | 82 | 1 |
15 Th01 2010 | 77 | 81 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |