Henrique SERENO
78
Chỉ số
4 (Ngày 4 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
18 Th05 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,74 | 4 | 1 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,74 | 4 | 1 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,39 | 4 | 1 |
11 | Kayserispor | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,44 | 3 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 1 |
2 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,56 | 1 | 0 |
1 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 234 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,42 | 16 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | FC Porto | Kayserispor | 3.7M | Henrique SERENO |
3 | 30 Th09 2010 | Real Valladolid | FC Porto | 4.9M | Henrique SERENO |
2 | 4 Th05 2010 | Vitória de Guimarães | Real Valladolid | 4.8M | Henrique SERENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2017 | 82 | 78 | 4 |
23 Th12 2016 | 84 | 82 | 2 |
22 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
6 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
22 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
15 Th01 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |