Gilles BINYA
80
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
29 Th08 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (3-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Gaziantepspor), Turkish Shield (Gaziantepspor), Turkish Cup (Gaziantepspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 0 | 1 |
15 | Gaziantepspor | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Gaziantepspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Gaziantepspor | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 0 | 1 |
14 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
13 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,20 | 4 | 0 |
12 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,90 | 4 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
10 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
8 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 19 | 12 | 5 | 6,47 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 30 Th03 2012 | Neuchâtel Xamax | Gaziantepspor | 3.7M | Gilles BINYA |
3 | 27 Th06 2010 | SL Benfica | Neuchâtel Xamax | 2.9M | Gilles BINYA |
2 | 4 Th04 2010 | Neuchâtel Xamax | SL Benfica | 3.5M | Gilles BINYA |
2 | 2 Th01 2010 | SL Benfica | Neuchâtel Xamax | 3.8M | Gilles BINYA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
13 Th06 2015 | 84 | 82 | 2 |
21 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |