Ricardo NUNES
77
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
6 Th07 1982
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
11 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,09 | 0 | 0 |
8 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,38 | 0 | 0 |
7 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
6 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
5 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
4 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
3 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
2 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 255 (0) | 0 | 0 | 13 | 6,53 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Académica de Coimbra | FC Porto | 4.9M | Ricardo NUNES |
1 | 12 Th12 2009 | União de Leiria | Académica de Coimbra | 1.0M | Ricardo NUNES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2022 | 79 | 77 | 2 |
18 Th12 2020 | 82 | 79 | 3 |
29 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
11 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
13 Th02 2014 | 84 | 85 | 1 |
26 Th09 2013 | 83 | 84 | 1 |
25 Th04 2013 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |