Ángel MARTÍNEZ
79
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th01 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,87 | 2 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,81 | 2 | 0 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,07 | 1 | 0 |
9 | Blackpool | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,78 | 2 | 0 |
8 | Blackpool | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
7 | Blackpool | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,32 | 4 | 0 |
6 | Blackpool | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,18 | 2 | 0 |
5 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 274 (0) | 51 | 38 | 11 | 6,70 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Real Oviedo | Millwall | 5.2M | Ángel MARTÍNEZ |
13 | 5 Th08 2014 | Blackpool | Real Oviedo | 4.4M | Ángel MARTÍNEZ |
6 | 5 Th10 2011 | RCD Espanyol | Blackpool | 3.7M | Ángel MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th09 2020 | 77 | 79 | 2 |
5 Th09 2017 | 80 | 77 | 3 |
11 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
8 Th07 2015 | 84 | 82 | 2 |
24 Th08 2012 | 83 | 84 | 1 |
25 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
22 Th01 2010 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |