Roberto LAGO
85
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
30 Th08 1985
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Getafe CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,16 | 2 | 0 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,97 | 1 | 1 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,96 | 1 | 1 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 2 | 1 |
10 | Celta Vigo | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 3 | 1 |
9 | Celta Vigo | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Celta Vigo | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,20 | 5 | 0 |
8 | Celta Vigo | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,29 | 4 | 0 |
7 | Celta Vigo | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,35 | 2 | 0 |
6 | Celta Vigo | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
5 | Celta Vigo | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
4 | Celta Vigo | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
3 | Celta Vigo | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,22 | 1 | 0 |
2 | Celta Vigo | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 360 (0) | 28 | 21 | 5 | 6,62 | 33 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Celta Vigo | Getafe CF | 7.7M | Roberto LAGO |
2 | 11 Th03 2010 | CS Marítimo | Celta Vigo | 2.8M | Roberto LAGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
17 Th01 2015 | 87 | 86 | 1 |
13 Th05 2013 | 85 | 87 | 2 |
23 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
3 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
21 Th01 2010 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |