Fede BESSONE
73
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
23 Th01 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-4-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
15 | Yeovil Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 6 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 10 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,40 | 2 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 25 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
5 | Leeds United | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 1 |
4 | Swansea City | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 1 | 1 |
3 | Swansea City | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,51 | 4 | 0 |
2 | Swansea City | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,68 | 5 | 0 |
1 | Swansea City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 288 (0) | 10 | 22 | 2 | 6,41 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th04 2015 | Millwall | Yeovil Town | 747k | Fede BESSONE |
14 | 31 Th01 2015 | Rotherham United | Millwall | 943k | Fede BESSONE |
13 | 26 Th10 2014 | Millwall | Rotherham United | 703k | Fede BESSONE |
12 | 11 Th03 2014 | Oldham Athletic | Millwall | 1.3M | Fede BESSONE |
10 | 29 Th06 2013 | Leeds United | Oldham Athletic | 966k | Fede BESSONE |
4 | 15 Th02 2011 | Swansea City | Leeds United | 3.5M | Fede BESSONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2018 | 74 | 73 | 1 |
19 Th12 2017 | 75 | 74 | 1 |
19 Th08 2017 | 77 | 75 | 2 |
19 Th01 2017 | 76 | 77 | 1 |
19 Th07 2016 | 75 | 76 | 1 |
11 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
6 Th04 2013 | 80 | 78 | 2 |
7 Th02 2013 | 82 | 80 | 2 |
12 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
11 Th12 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |