Cerdá JULI
73
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
9 Th08 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 8 | 4 | 7,25 | 3 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 8 | 4 | 7,25 | 3 | 1 |
14 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 38 (0) | 18 | 14 | 6 | 7,45 | 4 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,21 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 99 (0) | 41 | 28 | 15 | 7,31 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th07 2014 | Không | Deportivo Alavés | 2.0M | Cerdá JULI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th09 2020 | 74 | 73 | 1 |
12 Th05 2020 | 76 | 74 | 2 |
12 Th01 2020 | 78 | 76 | 2 |
12 Th09 2019 | 80 | 78 | 2 |
5 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
5 Th11 2010 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |