García TOTI
78
Chỉ số
4 (Ngày 5 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
21 Th09 1987
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Deportivo Alavés), Spanish Cup (Deportivo Alavés) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 10 | 2 | 7,07 | 5 | 0 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 10 | 2 | 7,07 | 5 | 0 |
14 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
13 | Salamanca CF | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Salamanca CF | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
11 | Salamanca CF | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
10 | Salamanca CF | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,32 | 5 | 0 |
9 | Salamanca CF | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
8 | Salamanca CF | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,39 | 2 | 1 |
7 | Salamanca CF | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,29 | 2 | 1 |
6 | Salamanca CF | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
5 | Salamanca CF | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,17 | 2 | 1 |
4 | Salamanca CF | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
3 | Salamanca CF | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 49 | 66 | 8 | 6,58 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Salamanca CF | Deportivo Alavés | 4.2M | García TOTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
27 Th01 2014 | 80 | 82 | 2 |
3 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |