Manuel ARANA
73
Chỉ số
8 (Ngày 14 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
3 Th12 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Mallorca), Spanish Cup (RCD Mallorca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,39 | 1 | 1 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,39 | 1 | 1 |
14 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
13 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 1 | 2 | 6,73 | 1 | 0 |
13 | RC Recreativo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | RC Recreativo | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 12 | 3 | 7,00 | 3 | 1 |
11 | RC Recreativo | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Real Racing Club | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,96 | 5 | 0 |
10 | Real Racing Club | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,16 | 2 | 0 |
9 | Real Racing Club | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 0 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
8 | Real Racing Club | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
7 | Real Racing Club | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,72 | 4 | 1 |
6 | Real Racing Club | Hạng 2 | 37 (0) | 7 | 1 | 6 | 7,11 | 2 | 0 |
5 | Real Racing Club | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,21 | 1 | 1 |
4 | Real Racing Club | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,40 | 0 | 1 |
3 | Real Racing Club | Hạng 1 | 38 (0) | 3 | 4 | 0 | 4,61 | 0 | 0 |
2 | Real Racing Club | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,56 | 2 | 1 |
1 | Real Racing Club | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 434 (0) | 74 | 56 | 21 | 6,45 | 25 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | RC Recreativo | RCD Mallorca | 5.1M | Manuel ARANA |
11 | 5 Th01 2014 | Real Racing Club | RC Recreativo | 5.2M | Manuel ARANA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2021 | 81 | 73 | 8 |
23 Th05 2019 | 82 | 81 | 1 |
23 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
20 Th10 2016 | 84 | 83 | 1 |
20 Th07 2014 | 85 | 84 | 1 |
23 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
23 Th01 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |